SPAC là gì?

...

SPAC là một công ty rỗng được tạo ra với mục đích duy nhất là huy động vốn thông qua một vụ IPO để cuối cùng thâu tóm một công ty khác.

SPAC
💡
SPAC thường không có hoạt động kinh doanh cụ thể, không sản xuất hay cung cấp bất kỳ sản phẩm và dịch vụ nào.

Tài sản của SPAC thường là tiền vốn huy động được từ chính vụ IPO.

Vòng đời một SPAC thường trải qua 4 giai đoạn: Thành lập SPAC, tiến hành IPO, tìm kiếm công ty để hợp nhất / mua lại và cuối cùng là hoàn tất thương vụ.

SPAC (Special Purpose Acquisition Company) là một công ty rỗng được tạo ra với mục đích duy nhất là huy động vốn thông qua một vụ IPO để cuối cùng thâu tóm một công ty khác.

SPAC thường không có hoạt động kinh doanh cụ thể, không sản xuất hay cung cấp bất kỳ sản phẩm và dịch vụ nào. Tài sản của SPAC thường là tiền vốn huy động được từ chính vụ IPO.

Các giai đoạn của một SPAC

Giai đoạn một - thành lập SPAC.

Một SPAC được thành lập bởi một nhóm nhà tài trợ (sponsors), thường là những nhà đầu tư nổi tiếng, các công ty đầu tư cổ phần tư nhân, hoặc các nhà đầu tư mạo hiểm.

Giai đoạn hai - tiến hành IPO

Giai đoạn này, SPAC sẽ phải tuân theo quy trình IPO thông thường như bất kỳ doanh nghiệp nào, nhưng các nhà tài trợ của SPAC không công bố cụ thể các công ty mà họ đang cân nhắc mua lại, nhằm tránh những thủ tục phức tạp với Ủy ban Chứng khoán và giao dịch (SEC). Khi lên sàn, SPAC sẽ có mã cổ phiếu và hầu hết số tiền mà các cổ đông đầu tư sẽ được giữ trong một tài khoản ủy thác.

Giai đoạn ba - tìm kiếm công ty để mua lại

Các SPAC thường có 2 năm tìm kiếm một công ty chưa niêm yết để mua lại hoặc sáp nhập, theo đó đưa công ty đó thành công ty đại chúng, vì công ty đó sẽ trở thành một phần của SPAC - công ty đã lên sàn từ trước. Tuy nhiên, nếu quá thời hạn trên nhưng SPAC vẫn chưa thực hiện việc sáp nhập hoặc mua lại, lúc đó tiền sẽ được trả lại cho cổ đông.

Giai đoạn cuối - hoàn tất thương vụ

Khi các nhà tài trợ của một SPAC tìm được một công ty để thâu tóm, họ sẽ thông báo và thương vụ sẽ phải nhận được sự phê chuẩn của đa số cổ đông. SPAC có thể phải huy động thêm vốn, thường là bằng cánh phát hành thêm cổ phiếu, để thực hiện thương vụ. Khi thương vụ hoàn tất, công ty được mua (công ty mục tiêu) sẽ được niêm yết trên sàn chứng khoán dưới vỏ bọc của SPAC.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm

Sáp nhập với SPAC cho phép các công ty lên sàn dù không đáp ứng được điều kiện niêm yết.

Sáp nhập với SPAC cho phép công ty lên sàn và tiếp cận vốn nhanh hơn hẳn so với IPO thông thường. Một thương vụ SPAC thường có thể được hoàn thành trong 3-4 tháng, trong khi đó đăng ký IPO với Ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch Mỹ (SEC) có thể mất tới nửa năm.

Công ty mục tiêu có thể đàm phán một mức định giá cố định của riêng mình với các nhà tài trợ SPAC.

Việc sử dụng SPAC làm giảm chi phí tư vấn và bảo lãnh phát hành.

Yêu cầu công bố thông tin khi lên sàn qua SPAC ít khắt khe hơn so với khi IPO trực tiếp. Do đó, các công ty muốn lên sàn mà không muốn để lộ quá nhiều thông tin về hoạt động sẽ ưa thích sử dụng SPAC.

Hạn chế

Công ty mục tiêu có rủi ro bị các cổ đông của SPAC từ chối mua lại.

Việc đầu tư vào SPAC cũng tiềm ẩn rủi ro đối với nhà đầu tư vì họ thường không có đủ thông tin.

Các nhà tài trợ SPAC không có động lực để mua công ty mục tiêu với giá hợp lý, họ có thể trả giá quá cao.

Lợi nhuận bình quân của nhà đầu tư từ các thương vụ sáp nhập SPAC thấp hơn các cuộc IPO truyền thống.